Có 1 kết quả:
合成 hé chéng ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp thành, ghép thành
Từ điển Trung-Anh
(1) to compose
(2) to constitute
(3) compound
(4) synthesis
(5) mixture
(6) synthetic
(2) to constitute
(3) compound
(4) synthesis
(5) mixture
(6) synthetic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0